Tổng quan

Thư viện
Ngoại thất
Như đã nói trên, không gian bên trong là nhược điểm lớn nhất trên Mazda 2 2022. Khoang nội thất được đánh giá là khá chật hẹp với khoảng để chân và khoảng sáng trần xe ở hàng ghế sau chỉ ở mức vừa đủ, dễ gây cảm giác mệt mỏi cho những hành khách ngồi ở vị trí này nếu phải di chuyển trên những chuyến hành trình dài.
Các phiên bản của Mazda 2 2022 đều sử dụng ghế ngồi có tông màu tối, mang lại cảm giác sạch sẽ và trung tính nhưng cũng không kém phần hiện đại, sang trọng. Hàng ghế trước của xe vẫn sử dụng chức năng chỉnh cơ như các dòng xe khác trong phân khúc. Hàng ghế sau được trang bị đầy đủ 3 tựa đầu và có khả năng tùy chỉnh độ cao theo ý muốn. Tuy nhiên, lưng ghế trung tâm của hàng ghế này lại không được tích hợp bệ tỳ tay.
Mazda 2 2022 sở hữu khoang hành lý có dung tích 440 lít, vừa đủ dùng cho cả 5 hành khách trên xe. Ngoài ra, để mở rộng không gian chứa đồ, người dùng có thể gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40.

Nội thất
KHOANG LÁI
Không gian nội thất của Mazda 2 2022 vẫn đi theo lối thiết kế tối giản, trung tính và hài hòa như các dòng xe khác của thương hiệu ô tô Nhật Bản. Tầm quan sát là yếu tố được đánh giá cao trên Mazda 2 khi phần trụ A của mẫu xe này được vát mỏng, giúp tầm nhìn của người lái thêm phần thông thoáng. Bên cạnh đó, gương chiếu hậu được bố trí ở thân xe giúp mở rộng không gian quanh góc trụ A, nhờ đó tài xế có thể dễ dàng quan sát và nắm bắt tình hình giao thông trong khi di chuyển.

Khu vực bảng taplo được sắp xếp gọn gàng với các bộ phận lái luôn trong tầm tay tài xế, mang đến sự tiện dụng trong quá trình điều khiển. Mazda 2 2022 bản Luxury và Premium sử dụng hoàn toàn chất liệu da tối màu xuyên suốt không gian nội thất. Trong khi đó, 2 phiên bản thấp hơn chỉ được trang bị ghế nỉ tiêu chuẩn.
Mazda 2 2022 cũng trang bị vô lăng bọc da dày dặn trên 2 phiên bản cao cấp, với thiết kế 3 chấu to bản giống như những mẫu xe trước thế hệ 7 của hãng xe Nhật. Ngay phía sau vô lăng là cụm đồng hồ 3 khoang truyền thống, kết hợp giữa màn hình đa thông tin và kiểu hiển thị analog.
Cần số trên Mazda 2022 có thiết kế dạng trụ với ốp chân bọc da tối màu hòa hợp với tổng thể nội thất. Cấu hình sang số là dạng thẳng giúp người lái dễ dàng thao tác hơn.

Vận hành

MẠNH MẼ
Lái xe với tâm trí thoải mái và tích cực, mang lại cảm hứng và sức sống.An toàn

Lái xe dễ dàng
Lái xe dễ dàng ngay cả khi người dùng chưa đủ tự tin để lái xe.Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể | 4340 x 1695 x 1470 | |
Chiều dài cơ sở | 2570 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4.7 | |
Khoảng sáng gầm xe | 140 | |
Khối lượng không tải | 1074 | |
Khối lượng toàn tải | 1538 | |
Thể tích khoang hành lý | 440 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 44 |
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | ||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 4 | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện: Có / Gập điện: Không | |
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
Tiện nghi Mazda 2
Mazda 2 2022 sở hữu màn hình cảm ứng giải trí trung tâm có kích thước 7 inch trên các phiên bản Luxury và Premium cao cấp, cho phép kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, hệ thống âm thanh trên bản AT và Deluxe là loại 4 loa, trong khi 2 bản cao cấp được trang bị dàn âm thanh 6 loa.
Số túi khí | 2 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||